--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiến hạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiến hạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến hạm
+ noun
Warship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến hạm"
Những từ có chứa
"chiến hạm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
chiến hạm
:
Warship
+
claim-jumper
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác)
+
affreightment
:
(hàng hải) sự thuê tàu, chở hàngcontract of affreightment giao kèo thuê tàu chở hàng
+
detective novel
:
tiểu thuyết trinh thám
+
elaeocarpus grandis
:
Cây gỗ cứng màu trắng của Úc, là xanh bóng, hoa trắng và quả màu xanh nhạt